--

nhai nhải

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhai nhải

+  

  • Too lengthy
    • Nói nhai nhải hàng giờ
      To speak too lengthy for hours
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhai nhải"
Lượt xem: 543